Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ADP FRK
coinmill.com
100 6.1240
200 12.2479
500 30.6198
1000 61.2396
2000 122.4791
5000 306.1978
10,000 612.3956
20,000 1224.7913
50,000 3061.9782
100,000 6123.9565
200,000 12,247.9129
500,000 30,619.7823
1,000,000 61,239.5646
2,000,000 122,479.1293
5,000,000 306,197.8232
10,000,000 612,395.6465
20,000,000 1,224,791.2929
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
FRK ADP
coinmill.com
5.0000 82
10.0000 163
20.0000 327
50.0000 816
100.0000 1633
200.0000 3266
500.0000 8165
1000.0000 16,329
2000.0000 32,659
5000.0000 81,647
10,000.0000 163,293
20,000.0000 326,586
50,000.0000 816,466
100,000.0000 1,632,931
200,000.0000 3,265,863
500,000.0000 8,164,656
1,000,000.0000 16,329,313
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ