Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ADP FRK
coinmill.com
100 5.8427
200 11.6853
500 29.2133
1000 58.4265
2000 116.8530
5000 292.1325
10,000 584.2650
20,000 1168.5301
50,000 2921.3252
100,000 5842.6504
200,000 11,685.3008
500,000 29,213.2520
1,000,000 58,426.5040
2,000,000 116,853.0080
5,000,000 292,132.5200
10,000,000 584,265.0401
20,000,000 1,168,530.0801
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
FRK ADP
coinmill.com
5.0000 86
10.0000 171
20.0000 342
50.0000 856
100.0000 1712
200.0000 3423
500.0000 8558
1000.0000 17,116
2000.0000 34,231
5000.0000 85,578
10,000.0000 171,155
20,000.0000 342,310
50,000.0000 855,776
100,000.0000 1,711,552
200,000.0000 3,423,104
500,000.0000 8,557,760
1,000,000.0000 17,115,520
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ