Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ADP FRK
coinmill.com
100 6.1785
200 12.3570
500 30.8924
1000 61.7848
2000 123.5697
5000 308.9242
10,000 617.8483
20,000 1235.6967
50,000 3089.2417
100,000 6178.4834
200,000 12,356.9669
500,000 30,892.4172
1,000,000 61,784.8343
2,000,000 123,569.6687
5,000,000 308,924.1717
10,000,000 617,848.3435
20,000,000 1,235,696.6870
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
FRK ADP
coinmill.com
5.0000 81
10.0000 162
20.0000 324
50.0000 809
100.0000 1619
200.0000 3237
500.0000 8093
1000.0000 16,185
2000.0000 32,370
5000.0000 80,926
10,000.0000 161,852
20,000.0000 323,704
50,000.0000 809,260
100,000.0000 1,618,520
200,000.0000 3,237,040
500,000.0000 8,092,601
1,000,000.0000 16,185,202
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ