Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ADP FRK
coinmill.com
100 6.1526
200 12.3053
500 30.7632
1000 61.5264
2000 123.0527
5000 307.6319
10,000 615.2637
20,000 1230.5274
50,000 3076.3186
100,000 6152.6372
200,000 12,305.2745
500,000 30,763.1862
1,000,000 61,526.3724
2,000,000 123,052.7449
5,000,000 307,631.8622
10,000,000 615,263.7244
20,000,000 1,230,527.4489
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
FRK ADP
coinmill.com
5.0000 81
10.0000 163
20.0000 325
50.0000 813
100.0000 1625
200.0000 3251
500.0000 8127
1000.0000 16,253
2000.0000 32,506
5000.0000 81,266
10,000.0000 162,532
20,000.0000 325,064
50,000.0000 812,660
100,000.0000 1,625,319
200,000.0000 3,250,639
500,000.0000 8,126,596
1,000,000.0000 16,253,193
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ