Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Fastcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fastcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fastcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa.


ADP FST
coinmill.com
100 1.46
200 2.93
500 7.32
1000 14.64
2000 29.28
5000 73.20
10,000 146.39
20,000 292.78
50,000 731.96
100,000 1463.91
200,000 2927.82
500,000 7319.56
1,000,000 14,639.12
2,000,000 29,278.25
5,000,000 73,195.62
10,000,000 146,391.24
20,000,000 292,782.48
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
FST ADP
coinmill.com
2.00 137
5.00 342
10.00 683
20.00 1366
50.00 3416
100.00 6831
200.00 13,662
500.00 34,155
1000.00 68,310
2000.00 136,620
5000.00 341,550
10,000.00 683,101
20,000.00 1,366,202
50,000.00 3,415,505
100,000.00 6,831,010
200,000.00 13,662,020
500,000.00 34,155,050
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ