Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Fastcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fastcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fastcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa.


ADP FST
coinmill.com
100 1.48
200 2.96
500 7.39
1000 14.78
2000 29.57
5000 73.92
10,000 147.85
20,000 295.69
50,000 739.23
100,000 1478.45
200,000 2956.90
500,000 7392.26
1,000,000 14,784.51
2,000,000 29,569.03
5,000,000 73,922.56
10,000,000 147,845.13
20,000,000 295,690.25
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
FST ADP
coinmill.com
2.00 135
5.00 338
10.00 676
20.00 1353
50.00 3382
100.00 6764
200.00 13,528
500.00 33,819
1000.00 67,638
2000.00 135,277
5000.00 338,192
10,000.00 676,383
20,000.00 1,352,767
50,000.00 3,381,917
100,000.00 6,763,835
200,000.00 13,527,670
500,000.00 33,819,174
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ