Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Fastcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fastcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fastcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa.


ADP FST
coinmill.com
100 1.47
200 2.94
500 7.36
1000 14.72
2000 29.45
5000 73.61
10,000 147.23
20,000 294.45
50,000 736.13
100,000 1472.27
200,000 2944.53
500,000 7361.33
1,000,000 14,722.67
2,000,000 29,445.33
5,000,000 73,613.33
10,000,000 147,226.65
20,000,000 294,453.30
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
FST ADP
coinmill.com
2.00 136
5.00 340
10.00 679
20.00 1358
50.00 3396
100.00 6792
200.00 13,584
500.00 33,961
1000.00 67,922
2000.00 135,845
5000.00 339,612
10,000.00 679,225
20,000.00 1,358,450
50,000.00 3,396,124
100,000.00 6,792,249
200,000.00 13,584,497
500,000.00 33,961,243
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ