Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


ADP FTC
coinmill.com
100 67.080
200 134.160
500 335.400
1000 670.799
2000 1341.598
5000 3353.995
10,000 6707.991
20,000 13,415.981
50,000 33,539.953
100,000 67,079.906
200,000 134,159.812
500,000 335,399.529
1,000,000 670,799.058
2,000,000 1,341,598.115
5,000,000 3,353,995.288
10,000,000 6,707,990.575
20,000,000 13,415,981.151
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
FTC ADP
coinmill.com
50.000 75
100.000 149
200.000 298
500.000 745
1000.000 1491
2000.000 2982
5000.000 7454
10,000.000 14,908
20,000.000 29,815
50,000.000 74,538
100,000.000 149,076
200,000.000 298,152
500,000.000 745,380
1,000,000.000 1,490,759
2,000,000.000 2,981,519
5,000,000.000 7,453,797
10,000,000.000 14,907,594
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ