Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ADP GHS
coinmill.com
100 7.57
200 15.13
500 37.83
1000 75.65
2000 151.30
5000 378.25
10,000 756.50
20,000 1513.01
50,000 3782.51
100,000 7565.03
200,000 15,130.06
500,000 37,825.15
1,000,000 75,650.29
2,000,000 151,300.59
5,000,000 378,251.47
10,000,000 756,502.94
20,000,000 1,513,005.88
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GHS ADP
coinmill.com
10.00 132
20.00 264
50.00 661
100.00 1322
200.00 2644
500.00 6609
1000.00 13,219
2000.00 26,437
5000.00 66,094
10,000.00 132,187
20,000.00 264,374
50,000.00 660,936
100,000.00 1,321,872
200,000.00 2,643,744
500,000.00 6,609,360
1,000,000.00 13,218,719
2,000,000.00 26,437,439
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ