Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Gambia Dalasi (GMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


ADP GMD
coinmill.com
100 48.85
200 97.70
500 244.25
1000 488.50
2000 977.01
5000 2442.52
10,000 4885.04
20,000 9770.08
50,000 24,425.20
100,000 48,850.40
200,000 97,700.80
500,000 244,252.00
1,000,000 488,504.00
2,000,000 977,008.00
5,000,000 2,442,520.00
10,000,000 4,885,040.00
20,000,000 9,770,080.00
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GMD ADP
coinmill.com
50.00 102
100.00 205
200.00 409
500.00 1024
1000.00 2047
2000.00 4094
5000.00 10,235
10,000.00 20,471
20,000.00 40,941
50,000.00 102,353
100,000.00 204,707
200,000.00 409,413
500,000.00 1,023,533
1,000,000.00 2,047,066
2,000,000.00 4,094,132
5,000,000.00 10,235,331
10,000,000.00 20,470,661
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ