Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Gambia Dalasi (GMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Gambia Dalasi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gambia Dalasi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gambia Dalasi hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa.


ADP GMD
coinmill.com
100 51.44
200 102.88
500 257.21
1000 514.42
2000 1028.84
5000 2572.11
10,000 5144.22
20,000 10,288.44
50,000 25,721.10
100,000 51,442.20
200,000 102,884.40
500,000 257,211.00
1,000,000 514,422.00
2,000,000 1,028,844.00
5,000,000 2,572,110.00
10,000,000 5,144,220.00
20,000,000 10,288,440.00
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GMD ADP
coinmill.com
50.00 97
100.00 194
200.00 389
500.00 972
1000.00 1944
2000.00 3888
5000.00 9720
10,000.00 19,439
20,000.00 38,879
50,000.00 97,196
100,000.00 194,393
200,000.00 388,786
500,000.00 971,965
1,000,000.00 1,943,929
2,000,000.00 3,887,859
5,000,000.00 9,719,647
10,000,000.00 19,439,293
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ