Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ADP GNF
coinmill.com
100 5524
200 11,047
500 27,618
1000 55,236
2000 110,471
5000 276,178
10,000 552,356
20,000 1,104,713
50,000 2,761,782
100,000 5,523,564
200,000 11,047,128
500,000 27,617,820
1,000,000 55,235,640
2,000,000 110,471,280
5,000,000 276,178,200
10,000,000 552,356,400
20,000,000 1,104,712,800
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
GNF ADP
coinmill.com
5000 91
10,000 181
20,000 362
50,000 905
100,000 1810
200,000 3621
500,000 9052
1,000,000 18,104
2,000,000 36,209
5,000,000 90,521
10,000,000 181,043
20,000,000 362,085
50,000,000 905,213
100,000,000 1,810,425
200,000,000 3,620,851
500,000,000 9,052,126
1,000,000,000 18,104,253
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ