Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ADP GNF
coinmill.com
100 5817
200 11,633
500 29,083
1000 58,166
2000 116,332
5000 290,831
10,000 581,662
20,000 1,163,324
50,000 2,908,311
100,000 5,816,621
200,000 11,633,243
500,000 29,083,107
1,000,000 58,166,214
2,000,000 116,332,429
5,000,000 290,831,072
10,000,000 581,662,144
20,000,000 1,163,324,288
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
GNF ADP
coinmill.com
5000 86
10,000 172
20,000 344
50,000 860
100,000 1719
200,000 3438
500,000 8596
1,000,000 17,192
2,000,000 34,384
5,000,000 85,961
10,000,000 171,921
20,000,000 343,842
50,000,000 859,606
100,000,000 1,719,211
200,000,000 3,438,422
500,000,000 8,596,055
1,000,000,000 17,192,111
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ