Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Guatemala Quetzal được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guatemala Quetzal trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guatemala Quetzales hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa.


ADP GTQ
coinmill.com
100 5.31
200 10.62
500 26.56
1000 53.12
2000 106.23
5000 265.58
10,000 531.16
20,000 1062.31
50,000 2655.78
100,000 5311.56
200,000 10,623.12
500,000 26,557.79
1,000,000 53,115.58
2,000,000 106,231.15
5,000,000 265,577.88
10,000,000 531,155.76
20,000,000 1,062,311.53
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
GTQ ADP
coinmill.com
5.00 94
10.00 188
20.00 377
50.00 941
100.00 1883
200.00 3765
500.00 9413
1000.00 18,827
2000.00 37,654
5000.00 94,134
10,000.00 188,269
20,000.00 376,537
50,000.00 941,343
100,000.00 1,882,687
200,000.00 3,765,374
500,000.00 9,413,435
1,000,000.00 18,826,869
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ