Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar Guyana được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Guyana trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guyana đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa.


ADP GYD
coinmill.com
100 146
200 293
500 732
1000 1465
2000 2929
5000 7323
10,000 14,647
20,000 29,293
50,000 73,233
100,000 146,465
200,000 292,931
500,000 732,326
1,000,000 1,464,653
2,000,000 2,929,305
5,000,000 7,323,263
10,000,000 14,646,527
20,000,000 29,293,054
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
GYD ADP
coinmill.com
200 137
500 341
1000 683
2000 1366
5000 3414
10,000 6828
20,000 13,655
50,000 34,138
100,000 68,276
200,000 136,551
500,000 341,378
1,000,000 682,756
2,000,000 1,365,511
5,000,000 3,413,779
10,000,000 6,827,557
20,000,000 13,655,114
50,000,000 34,137,786
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ