Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


ADP HBN
coinmill.com
100 197.85
200 395.71
500 989.27
1000 1978.55
2000 3957.09
5000 9892.73
10,000 19,785.46
20,000 39,570.92
50,000 98,927.31
100,000 197,854.62
200,000 395,709.23
500,000 989,273.08
1,000,000 1,978,546.15
2,000,000 3,957,092.31
5,000,000 9,892,730.77
10,000,000 19,785,461.54
20,000,000 39,570,923.08
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HBN ADP
coinmill.com
200.00 101
500.00 253
1000.00 505
2000.00 1011
5000.00 2527
10,000.00 5054
20,000.00 10,108
50,000.00 25,271
100,000.00 50,542
200,000.00 101,084
500,000.00 252,711
1,000,000.00 505,422
2,000,000.00 1,010,843
5,000,000.00 2,527,108
10,000,000.00 5,054,216
20,000,000.00 10,108,432
50,000,000.00 25,271,081
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ