Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


ADP HBN
coinmill.com
100 196.73
200 393.46
500 983.66
1000 1967.32
2000 3934.64
5000 9836.60
10,000 19,673.19
20,000 39,346.38
50,000 98,365.96
100,000 196,731.92
200,000 393,463.85
500,000 983,659.62
1,000,000 1,967,319.23
2,000,000 3,934,638.46
5,000,000 9,836,596.15
10,000,000 19,673,192.31
20,000,000 39,346,384.62
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
HBN ADP
coinmill.com
200.00 102
500.00 254
1000.00 508
2000.00 1017
5000.00 2542
10,000.00 5083
20,000.00 10,166
50,000.00 25,415
100,000.00 50,831
200,000.00 101,661
500,000.00 254,153
1,000,000.00 508,306
2,000,000.00 1,016,612
5,000,000.00 2,541,530
10,000,000.00 5,083,059
20,000,000.00 10,166,118
50,000,000.00 25,415,296
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ