Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


ADP HBN
coinmill.com
100 187.89
200 375.77
500 939.43
1000 1878.86
2000 3757.72
5000 9394.31
10,000 18,788.62
20,000 37,577.23
50,000 93,943.08
100,000 187,886.15
200,000 375,772.31
500,000 939,430.77
1,000,000 1,878,861.54
2,000,000 3,757,723.08
5,000,000 9,394,307.69
10,000,000 18,788,615.38
20,000,000 37,577,230.77
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HBN ADP
coinmill.com
200.00 106
500.00 266
1000.00 532
2000.00 1064
5000.00 2661
10,000.00 5322
20,000.00 10,645
50,000.00 26,612
100,000.00 53,224
200,000.00 106,447
500,000.00 266,119
1,000,000.00 532,237
2,000,000.00 1,064,474
5,000,000.00 2,661,186
10,000,000.00 5,322,372
20,000,000.00 10,644,744
50,000,000.00 26,611,860
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ