Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HKD
coinmill.com
100 5.3
200 10.7
500 26.7
1000 53.3
2000 106.7
5000 266.6
10,000 533.3
20,000 1066.6
50,000 2666.4
100,000 5332.8
200,000 10,665.5
500,000 26,663.8
1,000,000 53,327.5
2,000,000 106,655.0
5,000,000 266,637.5
10,000,000 533,275.0
20,000,000 1,066,550.0
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
HKD ADP
coinmill.com
5.0 94
10.0 188
20.0 375
50.0 938
100.0 1875
200.0 3750
500.0 9376
1000.0 18,752
2000.0 37,504
5000.0 93,760
10,000.0 187,521
20,000.0 375,041
50,000.0 937,603
100,000.0 1,875,205
200,000.0 3,750,410
500,000.0 9,376,025
1,000,000.0 18,752,051
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ