Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HKD
coinmill.com
100 5.4
200 10.8
500 26.9
1000 53.8
2000 107.6
5000 269.0
10,000 538.0
20,000 1076.0
50,000 2690.1
100,000 5380.2
200,000 10,760.5
500,000 26,901.2
1,000,000 53,802.3
2,000,000 107,604.6
5,000,000 269,011.6
10,000,000 538,023.2
20,000,000 1,076,046.5
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HKD ADP
coinmill.com
5.0 93
10.0 186
20.0 372
50.0 929
100.0 1859
200.0 3717
500.0 9293
1000.0 18,587
2000.0 37,173
5000.0 92,933
10,000.0 185,866
20,000.0 371,731
50,000.0 929,328
100,000.0 1,858,656
200,000.0 3,717,312
500,000.0 9,293,279
1,000,000.0 18,586,558
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ