Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HKD
coinmill.com
100 5.1
200 10.2
500 25.4
1000 50.9
2000 101.8
5000 254.4
10,000 508.8
20,000 1017.6
50,000 2543.9
100,000 5087.8
200,000 10,175.6
500,000 25,438.9
1,000,000 50,877.9
2,000,000 101,755.8
5,000,000 254,389.4
10,000,000 508,778.8
20,000,000 1,017,557.7
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HKD ADP
coinmill.com
5.0 98
10.0 197
20.0 393
50.0 983
100.0 1965
200.0 3931
500.0 9827
1000.0 19,655
2000.0 39,310
5000.0 98,275
10,000.0 196,549
20,000.0 393,098
50,000.0 982,745
100,000.0 1,965,491
200,000.0 3,930,981
500,000.0 9,827,453
1,000,000.0 19,654,906
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ