Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HRK
coinmill.com
100 4.79
200 9.57
500 23.93
1000 47.87
2000 95.73
5000 239.33
10,000 478.66
20,000 957.32
50,000 2393.31
100,000 4786.61
200,000 9573.23
500,000 23,933.07
1,000,000 47,866.13
2,000,000 95,732.26
5,000,000 239,330.65
10,000,000 478,661.31
20,000,000 957,322.61
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
HRK ADP
coinmill.com
5.00 104
10.00 209
20.00 418
50.00 1045
100.00 2089
200.00 4178
500.00 10,446
1000.00 20,892
2000.00 41,783
5000.00 104,458
10,000.00 208,916
20,000.00 417,832
50,000.00 1,044,580
100,000.00 2,089,160
200,000.00 4,178,320
500,000.00 10,445,799
1,000,000.00 20,891,599
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ