Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HRK
coinmill.com
100 4.83
200 9.66
500 24.15
1000 48.29
2000 96.58
5000 241.46
10,000 482.92
20,000 965.85
50,000 2414.62
100,000 4829.23
200,000 9658.46
500,000 24,146.16
1,000,000 48,292.32
2,000,000 96,584.65
5,000,000 241,461.62
10,000,000 482,923.25
20,000,000 965,846.50
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HRK ADP
coinmill.com
5.00 104
10.00 207
20.00 414
50.00 1035
100.00 2071
200.00 4141
500.00 10,354
1000.00 20,707
2000.00 41,414
5000.00 103,536
10,000.00 207,072
20,000.00 414,144
50,000.00 1,035,361
100,000.00 2,070,722
200,000.00 4,141,445
500,000.00 10,353,612
1,000,000.00 20,707,224
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ