Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


ADP HTG
coinmill.com
100 93.55
200 187.05
500 467.65
1000 935.30
2000 1870.65
5000 4676.55
10,000 9353.15
20,000 18,706.25
50,000 46,765.65
100,000 93,531.25
200,000 187,062.55
500,000 467,656.35
1,000,000 935,312.75
2,000,000 1,870,625.45
5,000,000 4,676,563.65
10,000,000 9,353,127.25
20,000,000 18,706,254.55
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HTG ADP
coinmill.com
100.00 107
200.00 214
500.00 535
1000.00 1069
2000.00 2138
5000.00 5346
10,000.00 10,692
20,000.00 21,383
50,000.00 53,458
100,000.00 106,916
200,000.00 213,832
500,000.00 534,581
1,000,000.00 1,069,161
2,000,000.00 2,138,322
5,000,000.00 5,345,806
10,000,000.00 10,691,611
20,000,000.00 21,383,222
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ