Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HUF
coinmill.com
100 237
200 473
500 1183
1000 2367
2000 4734
5000 11,834
10,000 23,668
20,000 47,336
50,000 118,341
100,000 236,682
200,000 473,365
500,000 1,183,412
1,000,000 2,366,824
2,000,000 4,733,648
5,000,000 11,834,120
10,000,000 23,668,240
20,000,000 47,336,479
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HUF ADP
coinmill.com
200 85
500 211
1000 423
2000 845
5000 2113
10,000 4225
20,000 8450
50,000 21,125
100,000 42,251
200,000 84,501
500,000 211,254
1,000,000 422,507
2,000,000 845,014
5,000,000 2,112,536
10,000,000 4,225,071
20,000,000 8,450,143
50,000,000 21,125,356
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ