Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HUF
coinmill.com
100 224
200 448
500 1119
1000 2238
2000 4476
5000 11,191
10,000 22,382
20,000 44,763
50,000 111,909
100,000 223,817
200,000 447,635
500,000 1,119,087
1,000,000 2,238,175
2,000,000 4,476,349
5,000,000 11,190,873
10,000,000 22,381,747
20,000,000 44,763,493
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
HUF ADP
coinmill.com
200 89
500 223
1000 447
2000 894
5000 2234
10,000 4468
20,000 8936
50,000 22,340
100,000 44,679
200,000 89,359
500,000 223,396
1,000,000 446,793
2,000,000 893,585
5,000,000 2,233,963
10,000,000 4,467,927
20,000,000 8,935,853
50,000,000 22,339,633
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ