Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HUF
coinmill.com
100 235
200 469
500 1173
1000 2346
2000 4692
5000 11,730
10,000 23,459
20,000 46,919
50,000 117,297
100,000 234,594
200,000 469,187
500,000 1,172,968
1,000,000 2,345,936
2,000,000 4,691,872
5,000,000 11,729,680
10,000,000 23,459,360
20,000,000 46,918,721
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
HUF ADP
coinmill.com
200 85
500 213
1000 426
2000 853
5000 2131
10,000 4263
20,000 8525
50,000 21,313
100,000 42,627
200,000 85,254
500,000 213,135
1,000,000 426,269
2,000,000 852,538
5,000,000 2,131,345
10,000,000 4,262,691
20,000,000 8,525,382
50,000,000 21,313,454
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ