Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP HUF
coinmill.com
100 236
200 471
500 1178
1000 2357
2000 4714
5000 11,785
10,000 23,569
20,000 47,138
50,000 117,846
100,000 235,692
200,000 471,385
500,000 1,178,461
1,000,000 2,356,923
2,000,000 4,713,846
5,000,000 11,784,615
10,000,000 23,569,229
20,000,000 47,138,459
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
HUF ADP
coinmill.com
200 85
500 212
1000 424
2000 849
5000 2121
10,000 4243
20,000 8486
50,000 21,214
100,000 42,428
200,000 84,856
500,000 212,141
1,000,000 424,282
2,000,000 848,564
5,000,000 2,121,410
10,000,000 4,242,820
20,000,000 8,485,640
50,000,000 21,214,100
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ