Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP IDR
coinmill.com
100 10,100
200 20,175
500 50,450
1000 100,925
2000 201,825
5000 504,600
10,000 1,009,175
20,000 2,018,350
50,000 5,045,900
100,000 10,091,800
200,000 20,183,600
500,000 50,459,000
1,000,000 100,918,025
2,000,000 201,836,050
5,000,000 504,590,125
10,000,000 1,009,180,225
20,000,000 2,018,360,450
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
IDR ADP
coinmill.com
10,000 99
20,000 198
50,000 495
100,000 991
200,000 1982
500,000 4955
1,000,000 9909
2,000,000 19,818
5,000,000 49,545
10,000,000 99,090
20,000,000 198,181
50,000,000 495,452
100,000,000 990,903
200,000,000 1,981,807
500,000,000 4,954,516
1,000,000,000 9,909,033
2,000,000,000 19,818,066
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ