Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP IDR
coinmill.com
100 10,200
200 20,375
500 50,950
1000 101,925
2000 203,850
5000 509,600
10,000 1,019,200
20,000 2,038,400
50,000 5,096,025
100,000 10,192,025
200,000 20,384,050
500,000 50,960,150
1,000,000 101,920,300
2,000,000 203,840,575
5,000,000 509,601,450
10,000,000 1,019,202,925
20,000,000 2,038,405,850
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
IDR ADP
coinmill.com
10,000 98
20,000 196
50,000 491
100,000 981
200,000 1962
500,000 4906
1,000,000 9812
2,000,000 19,623
5,000,000 49,058
10,000,000 98,116
20,000,000 196,232
50,000,000 490,579
100,000,000 981,159
200,000,000 1,962,318
500,000,000 4,905,794
1,000,000,000 9,811,589
2,000,000,000 19,623,178
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ