Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ADP INR
coinmill.com
100 53.8
200 107.7
500 269.2
1000 538.4
2000 1076.8
5000 2692.0
10,000 5384.0
20,000 10,768.1
50,000 26,920.2
100,000 53,840.4
200,000 107,680.8
500,000 269,201.9
1,000,000 538,403.8
2,000,000 1,076,807.6
5,000,000 2,692,019.0
10,000,000 5,384,038.0
20,000,000 10,768,076.1
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
INR ADP
coinmill.com
50.0 93
100.0 186
200.0 371
500.0 929
1000.0 1857
2000.0 3715
5000.0 9287
10,000.0 18,573
20,000.0 37,147
50,000.0 92,867
100,000.0 185,734
200,000.0 371,468
500,000.0 928,671
1,000,000.0 1,857,342
2,000,000.0 3,714,684
5,000,000.0 9,286,710
10,000,000.0 18,573,420
INR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ