Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ADP INR
coinmill.com
100 61.7
200 123.4
500 308.6
1000 617.1
2000 1234.3
5000 3085.7
10,000 6171.5
20,000 12,342.9
50,000 30,857.3
100,000 61,714.7
200,000 123,429.4
500,000 308,573.5
1,000,000 617,147.0
2,000,000 1,234,293.9
5,000,000 3,085,734.8
10,000,000 6,171,469.6
20,000,000 12,342,939.2
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
INR ADP
coinmill.com
50.0 81
100.0 162
200.0 324
500.0 810
1000.0 1620
2000.0 3241
5000.0 8102
10,000.0 16,204
20,000.0 32,407
50,000.0 81,018
100,000.0 162,036
200,000.0 324,072
500,000.0 810,180
1,000,000.0 1,620,360
2,000,000.0 3,240,719
5,000,000.0 8,101,798
10,000,000.0 16,203,596
INR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ