Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ADP INR
coinmill.com
100 60.6
200 121.1
500 302.8
1000 605.5
2000 1211.0
5000 3027.6
10,000 6055.2
20,000 12,110.4
50,000 30,276.1
100,000 60,552.2
200,000 121,104.4
500,000 302,761.1
1,000,000 605,522.2
2,000,000 1,211,044.4
5,000,000 3,027,611.1
10,000,000 6,055,222.1
20,000,000 12,110,444.2
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
INR ADP
coinmill.com
50.0 83
100.0 165
200.0 330
500.0 826
1000.0 1651
2000.0 3303
5000.0 8257
10,000.0 16,515
20,000.0 33,029
50,000.0 82,573
100,000.0 165,147
200,000.0 330,293
500,000.0 825,734
1,000,000.0 1,651,467
2,000,000.0 3,302,934
5,000,000.0 8,257,335
10,000,000.0 16,514,671
INR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ