Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ADP IRR
coinmill.com
100 28,415
200 56,835
500 142,085
1000 284,170
2000 568,335
5000 1,420,840
10,000 2,841,685
20,000 5,683,365
50,000 14,208,415
100,000 28,416,835
200,000 56,833,665
500,000 142,084,165
1,000,000 284,168,335
2,000,000 568,336,665
5,000,000 1,420,841,665
10,000,000 2,841,683,335
20,000,000 5,683,366,665
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
IRR ADP
coinmill.com
50,000 176
100,000 352
200,000 704
500,000 1760
1,000,000 3519
2,000,000 7038
5,000,000 17,595
10,000,000 35,190
20,000,000 70,381
50,000,000 175,952
100,000,000 351,904
200,000,000 703,808
500,000,000 1,759,520
1,000,000,000 3,519,041
2,000,000,000 7,038,082
5,000,000,000 17,595,205
10,000,000,000 35,190,409
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ