Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ADP IRR
coinmill.com
100 28,580
200 57,160
500 142,895
1000 285,790
2000 571,580
5000 1,428,950
10,000 2,857,900
20,000 5,715,800
50,000 14,289,500
100,000 28,579,000
200,000 57,158,000
500,000 142,895,000
1,000,000 285,790,000
2,000,000 571,580,000
5,000,000 1,428,950,000
10,000,000 2,857,900,000
20,000,000 5,715,800,000
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IRR ADP
coinmill.com
50,000 175
100,000 350
200,000 700
500,000 1750
1,000,000 3499
2,000,000 6998
5,000,000 17,495
10,000,000 34,991
20,000,000 69,981
50,000,000 174,954
100,000,000 349,907
200,000,000 699,815
500,000,000 1,749,536
1,000,000,000 3,499,073
2,000,000,000 6,998,145
5,000,000,000 17,495,364
10,000,000,000 34,990,727
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ