Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP IXC
coinmill.com
100 3.209
200 6.418
500 16.044
1000 32.089
2000 64.178
5000 160.444
10,000 320.888
20,000 641.777
50,000 1604.441
100,000 3208.883
200,000 6417.766
500,000 16,044.414
1,000,000 32,088.829
2,000,000 64,177.658
5,000,000 160,444.145
10,000,000 320,888.290
20,000,000 641,776.579
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IXC ADP
coinmill.com
5.000 156
10.000 312
20.000 623
50.000 1558
100.000 3116
200.000 6233
500.000 15,582
1000.000 31,163
2000.000 62,327
5000.000 155,817
10,000.000 311,635
20,000.000 623,270
50,000.000 1,558,175
100,000.000 3,116,349
200,000.000 6,232,699
500,000.000 15,581,747
1,000,000.000 31,163,493
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ