Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Jamaica Dollar (JMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Jamaica Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Jamaica Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jamaica đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP JMD
coinmill.com
100 105.28
200 210.56
500 526.39
1000 1052.78
2000 2105.57
5000 5263.92
10,000 10,527.84
20,000 21,055.69
50,000 52,639.22
100,000 105,278.43
200,000 210,556.86
500,000 526,392.16
1,000,000 1,052,784.32
2,000,000 2,105,568.63
5,000,000 5,263,921.58
10,000,000 10,527,843.15
20,000,000 21,055,686.31
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
JMD ADP
coinmill.com
100.00 95
200.00 190
500.00 475
1000.00 950
2000.00 1900
5000.00 4749
10,000.00 9499
20,000.00 18,997
50,000.00 47,493
100,000.00 94,986
200,000.00 189,972
500,000.00 474,931
1,000,000.00 949,862
2,000,000.00 1,899,724
5,000,000.00 4,749,311
10,000,000.00 9,498,622
20,000,000.00 18,997,244
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ