Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ADP KES
coinmill.com
100 90.11
200 180.23
500 450.57
1000 901.13
2000 1802.27
5000 4505.66
10,000 9011.33
20,000 18,022.65
50,000 45,056.63
100,000 90,113.26
200,000 180,226.53
500,000 450,566.32
1,000,000 901,132.63
2,000,000 1,802,265.26
5,000,000 4,505,663.16
10,000,000 9,011,326.32
20,000,000 18,022,652.65
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KES ADP
coinmill.com
100.00 111
200.00 222
500.00 555
1000.00 1110
2000.00 2219
5000.00 5549
10,000.00 11,097
20,000.00 22,194
50,000.00 55,486
100,000.00 110,971
200,000.00 221,943
500,000.00 554,857
1,000,000.00 1,109,715
2,000,000.00 2,219,429
5,000,000.00 5,548,573
10,000,000.00 11,097,146
20,000,000.00 22,194,291
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ