Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ADP KES
coinmill.com
100 94.45
200 188.90
500 472.26
1000 944.52
2000 1889.04
5000 4722.60
10,000 9445.19
20,000 18,890.39
50,000 47,225.97
100,000 94,451.95
200,000 188,903.89
500,000 472,259.73
1,000,000 944,519.46
2,000,000 1,889,038.92
5,000,000 4,722,597.31
10,000,000 9,445,194.61
20,000,000 18,890,389.23
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KES ADP
coinmill.com
100.00 106
200.00 212
500.00 529
1000.00 1059
2000.00 2117
5000.00 5294
10,000.00 10,587
20,000.00 21,175
50,000.00 52,937
100,000.00 105,874
200,000.00 211,748
500,000.00 529,370
1,000,000.00 1,058,739
2,000,000.00 2,117,479
5,000,000.00 5,293,697
10,000,000.00 10,587,394
20,000,000.00 21,174,789
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ