Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ADP KHR
coinmill.com
100 2800
200 5600
500 14,100
1000 28,100
2000 56,300
5000 140,700
10,000 281,400
20,000 562,800
50,000 1,407,100
100,000 2,814,100
200,000 5,628,200
500,000 14,070,600
1,000,000 28,141,200
2,000,000 56,282,500
5,000,000 140,706,200
10,000,000 281,412,500
20,000,000 562,824,900
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KHR ADP
coinmill.com
2000 71
5000 178
10,000 355
20,000 711
50,000 1777
100,000 3554
200,000 7107
500,000 17,768
1,000,000 35,535
2,000,000 71,070
5,000,000 177,675
10,000,000 355,350
20,000,000 710,701
50,000,000 1,776,751
100,000,000 3,553,503
200,000,000 7,107,006
500,000,000 17,767,514
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ