Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP KMF
coinmill.com
100 298.60
200 597.20
500 1493.00
1000 2985.95
2000 5971.95
5000 14,929.85
10,000 29,859.65
20,000 59,719.30
50,000 149,298.30
100,000 298,596.60
200,000 597,193.15
500,000 1,492,982.90
1,000,000 2,985,965.75
2,000,000 5,971,931.55
5,000,000 14,929,828.85
10,000,000 29,859,657.70
20,000,000 59,719,315.40
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KMF ADP
coinmill.com
500.00 167
1000.00 335
2000.00 670
5000.00 1675
10,000.00 3349
20,000.00 6698
50,000.00 16,745
100,000.00 33,490
200,000.00 66,980
500,000.00 167,450
1,000,000.00 334,900
2,000,000.00 669,800
5,000,000.00 1,674,500
10,000,000.00 3,349,000
20,000,000.00 6,698,000
50,000,000.00 16,745,001
100,000,000.00 33,490,002
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ