Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP KMF
coinmill.com
100 312.95
200 625.95
500 1564.85
1000 3129.75
2000 6259.45
5000 15,648.65
10,000 31,297.30
20,000 62,594.60
50,000 156,486.55
100,000 312,973.10
200,000 625,946.20
500,000 1,564,865.55
1,000,000 3,129,731.05
2,000,000 6,259,462.10
5,000,000 15,648,655.25
10,000,000 31,297,310.50
20,000,000 62,594,621.05
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KMF ADP
coinmill.com
500.00 160
1000.00 320
2000.00 639
5000.00 1598
10,000.00 3195
20,000.00 6390
50,000.00 15,976
100,000.00 31,952
200,000.00 63,903
500,000.00 159,758
1,000,000.00 319,516
2,000,000.00 639,033
5,000,000.00 1,597,581
10,000,000.00 3,195,163
20,000,000.00 6,390,325
50,000,000.00 15,975,814
100,000,000.00 31,951,627
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ