Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ADP KPW
coinmill.com
100 623.13
200 1246.26
500 3115.64
1000 6231.28
2000 12,462.55
5000 31,156.38
10,000 62,312.77
20,000 124,625.53
50,000 311,563.83
100,000 623,127.66
200,000 1,246,255.32
500,000 3,115,638.31
1,000,000 6,231,276.62
2,000,000 12,462,553.24
5,000,000 31,156,383.11
10,000,000 62,312,766.22
20,000,000 124,625,532.43
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KPW ADP
coinmill.com
500.00 80
1000.00 160
2000.00 321
5000.00 802
10,000.00 1605
20,000.00 3210
50,000.00 8024
100,000.00 16,048
200,000.00 32,096
500,000.00 80,240
1,000,000.00 160,481
2,000,000.00 320,962
5,000,000.00 802,404
10,000,000.00 1,604,808
20,000,000.00 3,209,615
50,000,000.00 8,024,038
100,000,000.00 16,048,076
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ