Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ADP KRW
coinmill.com
100 963
200 1925
500 4813
1000 9626
2000 19,252
5000 48,130
10,000 96,261
20,000 192,522
50,000 481,304
100,000 962,609
200,000 1,925,218
500,000 4,813,044
1,000,000 9,626,088
2,000,000 19,252,176
5,000,000 48,130,441
10,000,000 96,260,881
20,000,000 192,521,763
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KRW ADP
coinmill.com
1000 104
2000 208
5000 519
10,000 1039
20,000 2078
50,000 5194
100,000 10,388
200,000 20,777
500,000 51,942
1,000,000 103,884
2,000,000 207,769
5,000,000 519,422
10,000,000 1,038,844
20,000,000 2,077,687
50,000,000 5,194,218
100,000,000 10,388,436
200,000,000 20,776,872
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ