Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ADP KRW
coinmill.com
100 976
200 1951
500 4878
1000 9757
2000 19,513
5000 48,783
10,000 97,566
20,000 195,131
50,000 487,829
100,000 975,657
200,000 1,951,315
500,000 4,878,287
1,000,000 9,756,573
2,000,000 19,513,147
5,000,000 48,782,867
10,000,000 97,565,735
20,000,000 195,131,469
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KRW ADP
coinmill.com
1000 102
2000 205
5000 512
10,000 1025
20,000 2050
50,000 5125
100,000 10,250
200,000 20,499
500,000 51,248
1,000,000 102,495
2,000,000 204,990
5,000,000 512,475
10,000,000 1,024,950
20,000,000 2,049,900
50,000,000 5,124,750
100,000,000 10,249,500
200,000,000 20,499,000
KRW tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ