Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ADP KRW
coinmill.com
100 1034
200 2067
500 5168
1000 10,335
2000 20,671
5000 51,677
10,000 103,354
20,000 206,708
50,000 516,769
100,000 1,033,538
200,000 2,067,076
500,000 5,167,690
1,000,000 10,335,381
2,000,000 20,670,761
5,000,000 51,676,904
10,000,000 103,353,807
20,000,000 206,707,615
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KRW ADP
coinmill.com
1000 97
2000 194
5000 484
10,000 968
20,000 1935
50,000 4838
100,000 9676
200,000 19,351
500,000 48,378
1,000,000 96,755
2,000,000 193,510
5,000,000 483,775
10,000,000 967,550
20,000,000 1,935,100
50,000,000 4,837,751
100,000,000 9,675,502
200,000,000 19,351,005
KRW tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ