Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ADP KZT
coinmill.com
100 291
200 582
500 1454
1000 2908
2000 5816
5000 14,539
10,000 29,078
20,000 58,155
50,000 145,388
100,000 290,776
200,000 581,552
500,000 1,453,881
1,000,000 2,907,762
2,000,000 5,815,524
5,000,000 14,538,810
10,000,000 29,077,619
20,000,000 58,155,238
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KZT ADP
coinmill.com
500 172
1000 344
2000 688
5000 1720
10,000 3439
20,000 6878
50,000 17,195
100,000 34,391
200,000 68,781
500,000 171,954
1,000,000 343,907
2,000,000 687,814
5,000,000 1,719,536
10,000,000 3,439,071
20,000,000 6,878,142
50,000,000 17,195,356
100,000,000 34,390,711
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ