Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ADP KZT
coinmill.com
100 304
200 609
500 1522
1000 3045
2000 6089
5000 15,223
10,000 30,447
20,000 60,893
50,000 152,233
100,000 304,466
200,000 608,932
500,000 1,522,330
1,000,000 3,044,661
2,000,000 6,089,321
5,000,000 15,223,304
10,000,000 30,446,607
20,000,000 60,893,214
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KZT ADP
coinmill.com
500 164
1000 328
2000 657
5000 1642
10,000 3284
20,000 6569
50,000 16,422
100,000 32,844
200,000 65,689
500,000 164,222
1,000,000 328,444
2,000,000 656,888
5,000,000 1,642,219
10,000,000 3,284,438
20,000,000 6,568,876
50,000,000 16,422,191
100,000,000 32,844,382
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ