Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ADP KZT
coinmill.com
100 307
200 615
500 1537
1000 3075
2000 6150
5000 15,374
10,000 30,749
20,000 61,498
50,000 153,745
100,000 307,490
200,000 614,980
500,000 1,537,449
1,000,000 3,074,899
2,000,000 6,149,798
5,000,000 15,374,494
10,000,000 30,748,988
20,000,000 61,497,976
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KZT ADP
coinmill.com
500 163
1000 325
2000 650
5000 1626
10,000 3252
20,000 6504
50,000 16,261
100,000 32,521
200,000 65,043
500,000 162,607
1,000,000 325,214
2,000,000 650,428
5,000,000 1,626,070
10,000,000 3,252,140
20,000,000 6,504,279
50,000,000 16,260,698
100,000,000 32,521,395
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ