Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Kip Lào (LAK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LAK
coinmill.com
100 12,500
200 24,500
500 61,500
1000 122,500
2000 245,500
5000 613,500
10,000 1,227,500
20,000 2,454,500
50,000 6,136,500
100,000 12,273,500
200,000 24,547,000
500,000 61,367,500
1,000,000 122,734,500
2,000,000 245,469,000
5,000,000 613,673,000
10,000,000 1,227,345,500
20,000,000 2,454,691,000
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LAK ADP
coinmill.com
10,000 81
20,000 163
50,000 407
100,000 815
200,000 1630
500,000 4074
1,000,000 8148
2,000,000 16,295
5,000,000 40,738
10,000,000 81,477
20,000,000 162,953
50,000,000 407,383
100,000,000 814,766
200,000,000 1,629,533
500,000,000 4,073,832
1,000,000,000 8,147,665
2,000,000,000 16,295,330
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ