Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


ADP LKR
coinmill.com
100 196
200 392
500 981
1000 1962
2000 3924
5000 9809
10,000 19,618
20,000 39,236
50,000 98,089
100,000 196,178
200,000 392,356
500,000 980,889
1,000,000 1,961,778
2,000,000 3,923,556
5,000,000 9,808,889
10,000,000 19,617,778
20,000,000 39,235,556
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LKR ADP
coinmill.com
200 102
500 255
1000 510
2000 1019
5000 2549
10,000 5097
20,000 10,195
50,000 25,487
100,000 50,974
200,000 101,948
500,000 254,871
1,000,000 509,742
2,000,000 1,019,483
5,000,000 2,548,709
10,000,000 5,097,417
20,000,000 10,194,835
50,000,000 25,487,087
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ