Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


ADP LRD
coinmill.com
100 117.40
200 234.80
500 587.05
1000 1174.05
2000 2348.10
5000 5870.25
10,000 11,740.50
20,000 23,481.05
50,000 58,702.60
100,000 117,405.25
200,000 234,810.45
500,000 587,026.15
1,000,000 1,174,052.25
2,000,000 2,348,104.55
5,000,000 5,870,261.35
10,000,000 11,740,522.75
20,000,000 23,481,045.45
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
LRD ADP
coinmill.com
100.00 85
200.00 170
500.00 426
1000.00 852
2000.00 1704
5000.00 4259
10,000.00 8518
20,000.00 17,035
50,000.00 42,588
100,000.00 85,175
200,000.00 170,350
500,000.00 425,875
1,000,000.00 851,751
2,000,000.00 1,703,502
5,000,000.00 4,258,754
10,000,000.00 8,517,508
20,000,000.00 17,035,017
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ