Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


ADP LSK
coinmill.com
100 0.39611
200 0.79221
500 1.98053
1000 3.96107
2000 7.92213
5000 19.80533
10,000 39.61067
20,000 79.22134
50,000 198.05334
100,000 396.10668
200,000 792.21336
500,000 1980.53341
1,000,000 3961.06682
2,000,000 7922.13364
5,000,000 19,805.33409
10,000,000 39,610.66819
20,000,000 79,221.33637
ADP tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
LSK ADP
coinmill.com
0.50000 126
1.00000 252
2.00000 505
5.00000 1262
10.00000 2525
20.00000 5049
50.00000 12,623
100.00000 25,246
200.00000 50,491
500.00000 126,229
1000.00000 252,457
2000.00000 504,914
5000.00000 1,262,286
10,000.00000 2,524,572
20,000.00000 5,049,145
50,000.00000 12,622,862
100,000.00000 25,245,724
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ