Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LSL
coinmill.com
100 12.47
200 24.93
500 62.33
1000 124.66
2000 249.32
5000 623.30
10,000 1246.60
20,000 2493.19
50,000 6232.99
100,000 12,465.97
200,000 24,931.94
500,000 62,329.85
1,000,000 124,659.71
2,000,000 249,319.42
5,000,000 623,298.54
10,000,000 1,246,597.09
20,000,000 2,493,194.17
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LSL ADP
coinmill.com
10.00 80
20.00 160
50.00 401
100.00 802
200.00 1604
500.00 4011
1000.00 8022
2000.00 16,044
5000.00 40,109
10,000.00 80,218
20,000.00 160,437
50,000.00 401,092
100,000.00 802,184
200,000.00 1,604,368
500,000.00 4,010,919
1,000,000.00 8,021,838
2,000,000.00 16,043,676
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ