Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Lesotho Loti (LSL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LSL
coinmill.com
100 13.05
200 26.11
500 65.26
1000 130.53
2000 261.06
5000 652.64
10,000 1305.29
20,000 2610.57
50,000 6526.44
100,000 13,052.87
200,000 26,105.75
500,000 65,264.37
1,000,000 130,528.75
2,000,000 261,057.49
5,000,000 652,643.73
10,000,000 1,305,287.47
20,000,000 2,610,574.94
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LSL ADP
coinmill.com
10.00 77
20.00 153
50.00 383
100.00 766
200.00 1532
500.00 3831
1000.00 7661
2000.00 15,322
5000.00 38,306
10,000.00 76,611
20,000.00 153,223
50,000.00 383,057
100,000.00 766,115
200,000.00 1,532,230
500,000.00 3,830,574
1,000,000.00 7,661,148
2,000,000.00 15,322,295
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ