Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ADP LTL
coinmill.com
100 2.04
200 4.07
500 10.19
1000 20.37
2000 40.74
5000 101.86
10,000 203.71
20,000 407.43
50,000 1018.57
100,000 2037.13
200,000 4074.26
500,000 10,185.65
1,000,000 20,371.31
2,000,000 40,742.62
5,000,000 101,856.55
10,000,000 203,713.09
20,000,000 407,426.19
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LTL ADP
coinmill.com
2.00 98
5.00 245
10.00 491
20.00 982
50.00 2454
100.00 4909
200.00 9818
500.00 24,544
1000.00 49,089
2000.00 98,177
5000.00 245,443
10,000.00 490,886
20,000.00 981,773
50,000.00 2,454,432
100,000.00 4,908,865
200,000.00 9,817,729
500,000.00 24,544,323
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ