Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LYD
coinmill.com
100 3.275
200 6.550
500 16.375
1000 32.751
2000 65.502
5000 163.754
10,000 327.509
20,000 655.017
50,000 1637.543
100,000 3275.086
200,000 6550.173
500,000 16,375.432
1,000,000 32,750.864
2,000,000 65,501.729
5,000,000 163,754.322
10,000,000 327,508.644
20,000,000 655,017.288
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LYD ADP
coinmill.com
5.000 153
10.000 305
20.000 611
50.000 1527
100.000 3053
200.000 6107
500.000 15,267
1000.000 30,534
2000.000 61,067
5000.000 152,668
10,000.000 305,335
20,000.000 610,671
50,000.000 1,526,677
100,000.000 3,053,355
200,000.000 6,106,709
500,000.000 15,266,773
1,000,000.000 30,533,545
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ