Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LYD
coinmill.com
100 3.294
200 6.588
500 16.469
1000 32.938
2000 65.876
5000 164.689
10,000 329.378
20,000 658.755
50,000 1646.888
100,000 3293.776
200,000 6587.553
500,000 16,468.882
1,000,000 32,937.764
2,000,000 65,875.528
5,000,000 164,688.821
10,000,000 329,377.641
20,000,000 658,755.282
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LYD ADP
coinmill.com
5.000 152
10.000 304
20.000 607
50.000 1518
100.000 3036
200.000 6072
500.000 15,180
1000.000 30,360
2000.000 60,721
5000.000 151,801
10,000.000 303,603
20,000.000 607,206
50,000.000 1,518,014
100,000.000 3,036,029
200,000.000 6,072,058
500,000.000 15,180,144
1,000,000.000 30,360,288
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ