Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LYD
coinmill.com
100 3.278
200 6.557
500 16.392
1000 32.784
2000 65.568
5000 163.921
10,000 327.842
20,000 655.684
50,000 1639.211
100,000 3278.422
200,000 6556.845
500,000 16,392.112
1,000,000 32,784.223
2,000,000 65,568.447
5,000,000 163,921.117
10,000,000 327,842.233
20,000,000 655,684.467
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LYD ADP
coinmill.com
5.000 153
10.000 305
20.000 610
50.000 1525
100.000 3050
200.000 6100
500.000 15,251
1000.000 30,502
2000.000 61,005
5000.000 152,512
10,000.000 305,025
20,000.000 610,050
50,000.000 1,525,124
100,000.000 3,050,248
200,000.000 6,100,495
500,000.000 15,251,238
1,000,000.000 30,502,476
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ