Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP LYD
coinmill.com
100 3.177
200 6.355
500 15.887
1000 31.774
2000 63.548
5000 158.869
10,000 317.738
20,000 635.476
50,000 1588.689
100,000 3177.379
200,000 6354.757
500,000 15,886.893
1,000,000 31,773.787
2,000,000 63,547.573
5,000,000 158,868.933
10,000,000 317,737.867
20,000,000 635,475.733
ADP tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
LYD ADP
coinmill.com
5.000 157
10.000 315
20.000 629
50.000 1574
100.000 3147
200.000 6294
500.000 15,736
1000.000 31,472
2000.000 62,945
5000.000 157,362
10,000.000 314,725
20,000.000 629,450
50,000.000 1,573,624
100,000.000 3,147,248
200,000.000 6,294,497
500,000.000 15,736,242
1,000,000.000 31,472,484
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ