Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MAD
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 34.8
1000 69.8
2000 139.4
5000 348.8
10,000 697.4
20,000 1395.0
50,000 3487.4
100,000 6975.0
200,000 13,949.8
500,000 34,874.6
1,000,000 69,749.2
2,000,000 139,498.6
5,000,000 348,746.4
10,000,000 697,493.0
20,000,000 1,394,986.0
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MAD ADP
coinmill.com
5.0 72
10.0 143
20.0 287
50.0 717
100.0 1434
200.0 2867
500.0 7169
1000.0 14,337
2000.0 28,674
5000.0 71,685
10,000.0 143,371
20,000.0 286,741
50,000.0 716,853
100,000.0 1,433,706
200,000.0 2,867,412
500,000.0 7,168,531
1,000,000.0 14,337,062
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ