Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MAD
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 35.0
1000 70.0
2000 140.0
5000 350.2
10,000 700.4
20,000 1400.8
50,000 3502.2
100,000 7004.2
200,000 14,008.4
500,000 35,021.2
1,000,000 70,042.4
2,000,000 140,084.6
5,000,000 350,211.6
10,000,000 700,423.0
20,000,000 1,400,846.0
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MAD ADP
coinmill.com
5.0 71
10.0 143
20.0 286
50.0 714
100.0 1428
200.0 2855
500.0 7139
1000.0 14,277
2000.0 28,554
5000.0 71,385
10,000.0 142,771
20,000.0 285,542
50,000.0 713,854
100,000.0 1,427,709
200,000.0 2,855,417
500,000.0 7,138,543
1,000,000.0 14,277,086
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ