Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Moldovan Leu (MDL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MDL
coinmill.com
100 12.07
200 24.13
500 60.33
1000 120.67
2000 241.33
5000 603.33
10,000 1206.66
20,000 2413.32
50,000 6033.30
100,000 12,066.60
200,000 24,133.19
500,000 60,332.98
1,000,000 120,665.96
2,000,000 241,331.92
5,000,000 603,329.79
10,000,000 1,206,659.59
20,000,000 2,413,319.18
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MDL ADP
coinmill.com
10.00 83
20.00 166
50.00 414
100.00 829
200.00 1657
500.00 4144
1000.00 8287
2000.00 16,575
5000.00 41,437
10,000.00 82,873
20,000.00 165,747
50,000.00 414,367
100,000.00 828,734
200,000.00 1,657,468
500,000.00 4,143,671
1,000,000.00 8,287,341
2,000,000.00 16,574,683
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ