Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ADP MGA
coinmill.com
100 3026
200 6052
500 15,130
1000 30,260
2000 60,520
5000 151,301
10,000 302,601
20,000 605,202
50,000 1,513,006
100,000 3,026,012
200,000 6,052,024
500,000 15,130,059
1,000,000 30,260,118
2,000,000 60,520,235
5,000,000 151,300,588
10,000,000 302,601,176
20,000,000 605,202,353
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MGA ADP
coinmill.com
5000 165
10,000 330
20,000 661
50,000 1652
100,000 3305
200,000 6609
500,000 16,523
1,000,000 33,047
2,000,000 66,094
5,000,000 165,234
10,000,000 330,468
20,000,000 660,936
50,000,000 1,652,340
100,000,000 3,304,680
200,000,000 6,609,360
500,000,000 16,523,399
1,000,000,000 33,046,798
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ