Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ADP MGA
coinmill.com
100 3009
200 6018
500 15,044
1000 30,088
2000 60,177
5000 150,442
10,000 300,884
20,000 601,768
50,000 1,504,421
100,000 3,008,841
200,000 6,017,682
500,000 15,044,206
1,000,000 30,088,412
2,000,000 60,176,824
5,000,000 150,442,059
10,000,000 300,884,118
20,000,000 601,768,235
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MGA ADP
coinmill.com
5000 166
10,000 332
20,000 665
50,000 1662
100,000 3324
200,000 6647
500,000 16,618
1,000,000 33,235
2,000,000 66,471
5,000,000 166,177
10,000,000 332,354
20,000,000 664,708
50,000,000 1,661,769
100,000,000 3,323,539
200,000,000 6,647,077
500,000,000 16,617,693
1,000,000,000 33,235,387
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ