Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


ADP MGA
coinmill.com
100 2874
200 5747
500 14,368
1000 28,736
2000 57,471
5000 143,678
10,000 287,355
20,000 574,711
50,000 1,436,776
100,000 2,873,553
200,000 5,747,106
500,000 14,367,765
1,000,000 28,735,529
2,000,000 57,471,059
5,000,000 143,677,647
10,000,000 287,355,294
20,000,000 574,710,588
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MGA ADP
coinmill.com
5000 174
10,000 348
20,000 696
50,000 1740
100,000 3480
200,000 6960
500,000 17,400
1,000,000 34,800
2,000,000 69,600
5,000,000 174,001
10,000,000 348,001
20,000,000 696,002
50,000,000 1,740,006
100,000,000 3,480,012
200,000,000 6,960,025
500,000,000 17,400,062
1,000,000,000 34,800,124
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ