Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MKD
coinmill.com
100 37.5
200 74.5
500 186.5
1000 373.0
2000 746.0
5000 1864.5
10,000 3729.0
20,000 7458.0
50,000 18,645.0
100,000 37,290.5
200,000 74,581.0
500,000 186,452.0
1,000,000 372,904.0
2,000,000 745,807.5
5,000,000 1,864,519.0
10,000,000 3,729,038.0
20,000,000 7,458,076.5
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MKD ADP
coinmill.com
50.0 134
100.0 268
200.0 536
500.0 1341
1000.0 2682
2000.0 5363
5000.0 13,408
10,000.0 26,817
20,000.0 53,633
50,000.0 134,083
100,000.0 268,166
200,000.0 536,331
500,000.0 1,340,828
1,000,000.0 2,681,657
2,000,000.0 5,363,313
5,000,000.0 13,408,283
10,000,000.0 26,816,566
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ