Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MKD
coinmill.com
100 39.0
200 78.0
500 195.5
1000 391.0
2000 781.5
5000 1954.5
10,000 3908.5
20,000 7817.0
50,000 19,543.0
100,000 39,086.0
200,000 78,171.5
500,000 195,429.0
1,000,000 390,858.0
2,000,000 781,716.0
5,000,000 1,954,290.0
10,000,000 3,908,580.0
20,000,000 7,817,160.5
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MKD ADP
coinmill.com
50.0 128
100.0 256
200.0 512
500.0 1279
1000.0 2558
2000.0 5117
5000.0 12,792
10,000.0 25,585
20,000.0 51,169
50,000.0 127,924
100,000.0 255,847
200,000.0 511,695
500,000.0 1,279,237
1,000,000.0 2,558,474
2,000,000.0 5,116,948
5,000,000.0 12,792,369
10,000,000.0 25,584,738
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ