Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MMK
coinmill.com
100 1450
200 2850
500 7150
1000 14,300
2000 28,600
5000 71,500
10,000 143,050
20,000 286,100
50,000 715,250
100,000 1,430,450
200,000 2,860,900
500,000 7,152,300
1,000,000 14,304,600
2,000,000 28,609,200
5,000,000 71,523,000
10,000,000 143,046,000
20,000,000 286,092,000
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MMK ADP
coinmill.com
2000 140
5000 350
10,000 699
20,000 1398
50,000 3495
100,000 6991
200,000 13,982
500,000 34,954
1,000,000 69,908
2,000,000 139,815
5,000,000 349,538
10,000,000 699,076
20,000,000 1,398,152
50,000,000 3,495,379
100,000,000 6,990,759
200,000,000 13,981,517
500,000,000 34,953,793
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ