Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MMK
coinmill.com
100 1350
200 2700
500 6800
1000 13,600
2000 27,150
5000 67,900
10,000 135,850
20,000 271,700
50,000 679,200
100,000 1,358,400
200,000 2,716,800
500,000 6,791,950
1,000,000 13,583,900
2,000,000 27,167,800
5,000,000 67,919,450
10,000,000 135,838,950
20,000,000 271,677,900
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MMK ADP
coinmill.com
2000 147
5000 368
10,000 736
20,000 1472
50,000 3681
100,000 7362
200,000 14,723
500,000 36,808
1,000,000 73,617
2,000,000 147,233
5,000,000 368,083
10,000,000 736,166
20,000,000 1,472,332
50,000,000 3,680,830
100,000,000 7,361,659
200,000,000 14,723,319
500,000,000 36,808,296
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ