Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP MNC
coinmill.com
100 59.874
200 119.748
500 299.370
1000 598.740
2000 1197.479
5000 2993.698
10,000 5987.397
20,000 11,974.794
50,000 29,936.985
100,000 59,873.970
200,000 119,747.939
500,000 299,369.848
1,000,000 598,739.696
2,000,000 1,197,479.391
5,000,000 2,993,698.478
10,000,000 5,987,396.956
20,000,000 11,974,793.911
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MNC ADP
coinmill.com
50.000 84
100.000 167
200.000 334
500.000 835
1000.000 1670
2000.000 3340
5000.000 8351
10,000.000 16,702
20,000.000 33,403
50,000.000 83,509
100,000.000 167,017
200,000.000 334,035
500,000.000 835,087
1,000,000.000 1,670,175
2,000,000.000 3,340,350
5,000,000.000 8,350,874
10,000,000.000 16,701,749
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ