Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP MNC
coinmill.com
100 59.624
200 119.247
500 298.118
1000 596.235
2000 1192.470
5000 2981.175
10,000 5962.350
20,000 11,924.700
50,000 29,811.751
100,000 59,623.501
200,000 119,247.003
500,000 298,117.506
1,000,000 596,235.013
2,000,000 1,192,470.026
5,000,000 2,981,175.065
10,000,000 5,962,350.129
20,000,000 11,924,700.258
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNC ADP
coinmill.com
50.000 84
100.000 168
200.000 335
500.000 839
1000.000 1677
2000.000 3354
5000.000 8386
10,000.000 16,772
20,000.000 33,544
50,000.000 83,860
100,000.000 167,719
200,000.000 335,438
500,000.000 838,596
1,000,000.000 1,677,191
2,000,000.000 3,354,382
5,000,000.000 8,385,955
10,000,000.000 16,771,910
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ