Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP MNC
coinmill.com
100 59.285
200 118.570
500 296.426
1000 592.852
2000 1185.704
5000 2964.259
10,000 5928.518
20,000 11,857.036
50,000 29,642.589
100,000 59,285.178
200,000 118,570.356
500,000 296,425.889
1,000,000 592,851.779
2,000,000 1,185,703.558
5,000,000 2,964,258.894
10,000,000 5,928,517.789
20,000,000 11,857,035.578
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MNC ADP
coinmill.com
50.000 84
100.000 169
200.000 337
500.000 843
1000.000 1687
2000.000 3374
5000.000 8434
10,000.000 16,868
20,000.000 33,735
50,000.000 84,338
100,000.000 168,676
200,000.000 337,352
500,000.000 843,381
1,000,000.000 1,686,762
2,000,000.000 3,373,524
5,000,000.000 8,433,811
10,000,000.000 16,867,622
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ