Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MNT
coinmill.com
100 2425
200 4850
500 12,125
1000 24,249
2000 48,499
5000 121,247
10,000 242,493
20,000 484,986
50,000 1,212,465
100,000 2,424,931
200,000 4,849,862
500,000 12,124,654
1,000,000 24,249,308
2,000,000 48,498,615
5,000,000 121,246,538
10,000,000 242,493,076
20,000,000 484,986,152
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MNT ADP
coinmill.com
2000 82
5000 206
10,000 412
20,000 825
50,000 2062
100,000 4124
200,000 8248
500,000 20,619
1,000,000 41,238
2,000,000 82,477
5,000,000 206,191
10,000,000 412,383
20,000,000 824,766
50,000,000 2,061,915
100,000,000 4,123,829
200,000,000 8,247,658
500,000,000 20,619,145
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ