Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


ADP MNT
coinmill.com
100 2404
200 4807
500 12,018
1000 24,035
2000 48,071
5000 120,177
10,000 240,353
20,000 480,706
50,000 1,201,765
100,000 2,403,530
200,000 4,807,060
500,000 12,017,650
1,000,000 24,035,300
2,000,000 48,070,600
5,000,000 120,176,501
10,000,000 240,353,002
20,000,000 480,706,004
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MNT ADP
coinmill.com
2000 83
5000 208
10,000 416
20,000 832
50,000 2080
100,000 4161
200,000 8321
500,000 20,803
1,000,000 41,605
2,000,000 83,211
5,000,000 208,027
10,000,000 416,055
20,000,000 832,109
50,000,000 2,080,274
100,000,000 4,160,547
200,000,000 8,321,094
500,000,000 20,802,736
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ