Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Pataca Macau (MOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Pataca Macau được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pataca Macau trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macau Patacas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). Ký hiệu MOP có thể được viết P. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MOP
coinmill.com
100 5.2
200 10.5
500 26.2
1000 52.4
2000 104.8
5000 262.0
10,000 524.0
20,000 1048.1
50,000 2620.2
100,000 5240.3
200,000 10,480.7
500,000 26,201.7
1,000,000 52,403.3
2,000,000 104,806.7
5,000,000 262,016.7
10,000,000 524,033.5
20,000,000 1,048,066.9
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MOP ADP
coinmill.com
5.0 95
10.0 191
20.0 382
50.0 954
100.0 1908
200.0 3817
500.0 9541
1000.0 19,083
2000.0 38,166
5000.0 95,414
10,000.0 190,828
20,000.0 381,655
50,000.0 954,138
100,000.0 1,908,275
200,000.0 3,816,550
500,000.0 9,541,375
1,000,000.0 19,082,751
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ