Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Pataca Macau (MOP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Pataca Macau được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pataca Macau trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macau Patacas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). Ký hiệu MOP có thể được viết P. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MOP
coinmill.com
100 5.5
200 11.0
500 27.6
1000 55.2
2000 110.4
5000 275.9
10,000 551.8
20,000 1103.7
50,000 2759.2
100,000 5518.4
200,000 11,036.7
500,000 27,591.8
1,000,000 55,183.7
2,000,000 110,367.3
5,000,000 275,918.3
10,000,000 551,836.5
20,000,000 1,103,673.0
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MOP ADP
coinmill.com
5.0 91
10.0 181
20.0 362
50.0 906
100.0 1812
200.0 3624
500.0 9061
1000.0 18,121
2000.0 36,243
5000.0 90,607
10,000.0 181,213
20,000.0 362,426
50,000.0 906,065
100,000.0 1,812,131
200,000.0 3,624,262
500,000.0 9,060,654
1,000,000.0 18,121,309
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ