Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


ADP MRO
coinmill.com
100 243.8
200 487.6
500 1219.0
1000 2438.0
2000 4876.0
5000 12,190.0
10,000 24,380.2
20,000 48,760.4
50,000 121,901.0
100,000 243,801.8
200,000 487,603.8
500,000 1,219,009.4
1,000,000 2,438,019.0
2,000,000 4,876,038.0
5,000,000 12,190,094.8
10,000,000 24,380,189.6
20,000,000 48,760,379.2
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MRO ADP
coinmill.com
200.0 82
500.0 205
1000.0 410
2000.0 820
5000.0 2051
10,000.0 4102
20,000.0 8203
50,000.0 20,508
100,000.0 41,017
200,000.0 82,034
500,000.0 205,085
1,000,000.0 410,169
2,000,000.0 820,338
5,000,000.0 2,050,845
10,000,000.0 4,101,691
20,000,000.0 8,203,382
50,000,000.0 20,508,454
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ