Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mauritian Rupee (MUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP MUR
coinmill.com
100 31.91
200 63.81
500 159.54
1000 319.07
2000 638.15
5000 1595.36
10,000 3190.73
20,000 6381.46
50,000 15,953.64
100,000 31,907.28
200,000 63,814.57
500,000 159,536.42
1,000,000 319,072.84
2,000,000 638,145.69
5,000,000 1,595,364.21
10,000,000 3,190,728.43
20,000,000 6,381,456.86
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MUR ADP
coinmill.com
50.00 157
100.00 313
200.00 627
500.00 1567
1000.00 3134
2000.00 6268
5000.00 15,670
10,000.00 31,341
20,000.00 62,682
50,000.00 156,704
100,000.00 313,408
200,000.00 626,816
500,000.00 1,567,040
1,000,000.00 3,134,081
2,000,000.00 6,268,161
5,000,000.00 15,670,403
10,000,000.00 31,340,806
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ