Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Maldives Rufiyaa (MVR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


ADP MVR
coinmill.com
100 10.00
200 20.01
500 50.02
1000 100.04
2000 200.08
5000 500.21
10,000 1000.42
20,000 2000.84
50,000 5002.09
100,000 10,004.18
200,000 20,008.36
500,000 50,020.89
1,000,000 100,041.78
2,000,000 200,083.56
5,000,000 500,208.89
10,000,000 1,000,417.78
20,000,000 2,000,835.55
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MVR ADP
coinmill.com
10.00 100
20.00 200
50.00 500
100.00 1000
200.00 1999
500.00 4998
1000.00 9996
2000.00 19,992
5000.00 49,979
10,000.00 99,958
20,000.00 199,916
50,000.00 499,791
100,000.00 999,582
200,000.00 1,999,165
500,000.00 4,997,912
1,000,000.00 9,995,824
2,000,000.00 19,991,648
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ