Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


ADP MXV
coinmill.com
100 1
200 3
500 7
1000 15
2000 30
5000 75
10,000 150
20,000 300
50,000 749
100,000 1498
200,000 2995
500,000 7488
1,000,000 14,976
2,000,000 29,951
5,000,000 74,878
10,000,000 149,756
20,000,000 299,512
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MXV ADP
coinmill.com
2 134
5 334
10 668
20 1336
50 3339
100 6678
200 13,355
500 33,388
1000 66,775
2000 133,551
5000 333,877
10,000 667,754
20,000 1,335,507
50,000 3,338,768
100,000 6,677,537
200,000 13,355,073
500,000 33,387,683
MXV tỷ lệ
7 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ