Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP MYR
coinmill.com
100 2.90
200 5.80
500 14.51
1000 29.02
2000 58.03
5000 145.08
10,000 290.16
20,000 580.32
50,000 1450.80
100,000 2901.60
200,000 5803.20
500,000 14,508.01
1,000,000 29,016.01
2,000,000 58,032.03
5,000,000 145,080.07
10,000,000 290,160.14
20,000,000 580,320.28
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MYR ADP
coinmill.com
5.00 172
10.00 345
20.00 689
50.00 1723
100.00 3446
200.00 6893
500.00 17,232
1000.00 34,464
2000.00 68,927
5000.00 172,319
10,000.00 344,637
20,000.00 689,275
50,000.00 1,723,186
100,000.00 3,446,373
200,000.00 6,892,745
500,000.00 17,231,864
1,000,000.00 34,463,727
MYR tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ