Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP MYR
coinmill.com
100 2.86
200 5.71
500 14.28
1000 28.57
2000 57.13
5000 142.83
10,000 285.66
20,000 571.32
50,000 1428.31
100,000 2856.62
200,000 5713.24
500,000 14,283.11
1,000,000 28,566.22
2,000,000 57,132.45
5,000,000 142,831.11
10,000,000 285,662.23
20,000,000 571,324.45
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MYR ADP
coinmill.com
5.00 175
10.00 350
20.00 700
50.00 1750
100.00 3501
200.00 7001
500.00 17,503
1000.00 35,006
2000.00 70,013
5000.00 175,032
10,000.00 350,064
20,000.00 700,128
50,000.00 1,750,319
100,000.00 3,500,638
200,000.00 7,001,276
500,000.00 17,503,189
1,000,000.00 35,006,378
MYR tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ