Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


ADP MYR
coinmill.com
100 2.96
200 5.92
500 14.80
1000 29.60
2000 59.21
5000 148.01
10,000 296.03
20,000 592.06
50,000 1480.15
100,000 2960.29
200,000 5920.58
500,000 14,801.46
1,000,000 29,602.92
2,000,000 59,205.85
5,000,000 148,014.62
10,000,000 296,029.23
20,000,000 592,058.46
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MYR ADP
coinmill.com
5.00 169
10.00 338
20.00 676
50.00 1689
100.00 3378
200.00 6756
500.00 16,890
1000.00 33,780
2000.00 67,561
5000.00 168,902
10,000.00 337,804
20,000.00 675,609
50,000.00 1,689,022
100,000.00 3,378,045
200,000.00 6,756,090
500,000.00 16,890,224
1,000,000.00 33,780,448
MYR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ