Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NANO
coinmill.com
100 0.13915
200 0.27830
500 0.69575
1000 1.39151
2000 2.78301
5000 6.95753
10,000 13.91506
20,000 27.83012
50,000 69.57529
100,000 139.15058
200,000 278.30116
500,000 695.75289
1,000,000 1391.50578
2,000,000 2783.01155
5,000,000 6957.52888
10,000,000 13,915.05775
20,000,000 27,830.11550
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NANO ADP
coinmill.com
0.20000 144
0.50000 359
1.00000 719
2.00000 1437
5.00000 3593
10.00000 7186
20.00000 14,373
50.00000 35,932
100.00000 71,865
200.00000 143,729
500.00000 359,323
1000.00000 718,646
2000.00000 1,437,292
5000.00000 3,593,230
10,000.00000 7,186,460
20,000.00000 14,372,919
50,000.00000 35,932,298
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ