Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NANO
coinmill.com
100 0.14715
200 0.29430
500 0.73574
1000 1.47149
2000 2.94298
5000 7.35744
10,000 14.71489
20,000 29.42978
50,000 73.57445
100,000 147.14889
200,000 294.29779
500,000 735.74446
1,000,000 1471.48893
2,000,000 2942.97786
5,000,000 7357.44465
10,000,000 14,714.88929
20,000,000 29,429.77858
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NANO ADP
coinmill.com
0.20000 136
0.50000 340
1.00000 680
2.00000 1359
5.00000 3398
10.00000 6796
20.00000 13,592
50.00000 33,979
100.00000 67,958
200.00000 135,917
500.00000 339,792
1000.00000 679,584
2000.00000 1,359,168
5000.00000 3,397,919
10,000.00000 6,795,838
20,000.00000 13,591,675
50,000.00000 33,979,189
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ