Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NANO
coinmill.com
100 0.14585
200 0.29170
500 0.72925
1000 1.45850
2000 2.91701
5000 7.29251
10,000 14.58503
20,000 29.17005
50,000 72.92513
100,000 145.85026
200,000 291.70052
500,000 729.25130
1,000,000 1458.50260
2,000,000 2917.00520
5,000,000 7292.51299
10,000,000 14,585.02598
20,000,000 29,170.05196
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NANO ADP
coinmill.com
0.20000 137
0.50000 343
1.00000 686
2.00000 1371
5.00000 3428
10.00000 6856
20.00000 13,713
50.00000 34,282
100.00000 68,563
200.00000 137,127
500.00000 342,817
1000.00000 685,635
2000.00000 1,371,269
5000.00000 3,428,174
10,000.00000 6,856,347
20,000.00000 13,712,694
50,000.00000 34,281,735
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ