Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NANO
coinmill.com
100 0.14155
200 0.28311
500 0.70776
1000 1.41553
2000 2.83105
5000 7.07764
10,000 14.15527
20,000 28.31054
50,000 70.77636
100,000 141.55272
200,000 283.10544
500,000 707.76361
1,000,000 1415.52721
2,000,000 2831.05443
5,000,000 7077.63606
10,000,000 14,155.27213
20,000,000 28,310.54425
ADP tỷ lệ
8 tháng Tư 2025
NANO ADP
coinmill.com
0.20000 141
0.50000 353
1.00000 706
2.00000 1413
5.00000 3532
10.00000 7065
20.00000 14,129
50.00000 35,323
100.00000 70,645
200.00000 141,290
500.00000 353,225
1000.00000 706,451
2000.00000 1,412,901
5000.00000 3,532,253
10,000.00000 7,064,506
20,000.00000 14,129,011
50,000.00000 35,322,528
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ