Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NANO
coinmill.com
100 0.14653
200 0.29307
500 0.73267
1000 1.46533
2000 2.93067
5000 7.32667
10,000 14.65333
20,000 29.30667
50,000 73.26667
100,000 146.53333
200,000 293.06666
500,000 732.66666
1,000,000 1465.33331
2,000,000 2930.66662
5,000,000 7326.66656
10,000,000 14,653.33311
20,000,000 29,306.66623
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NANO ADP
coinmill.com
0.20000 136
0.50000 341
1.00000 682
2.00000 1365
5.00000 3412
10.00000 6824
20.00000 13,649
50.00000 34,122
100.00000 68,244
200.00000 136,488
500.00000 341,219
1000.00000 682,439
2000.00000 1,364,877
5000.00000 3,412,193
10,000.00000 6,824,386
20,000.00000 13,648,772
50,000.00000 34,121,930
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ