Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NANO
coinmill.com
100 0.14570
200 0.29140
500 0.72851
1000 1.45702
2000 2.91404
5000 7.28509
10,000 14.57019
20,000 29.14037
50,000 72.85093
100,000 145.70185
200,000 291.40371
500,000 728.50926
1,000,000 1457.01853
2,000,000 2914.03705
5,000,000 7285.09264
10,000,000 14,570.18527
20,000,000 29,140.37054
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NANO ADP
coinmill.com
0.20000 137
0.50000 343
1.00000 686
2.00000 1373
5.00000 3432
10.00000 6863
20.00000 13,727
50.00000 34,317
100.00000 68,633
200.00000 137,267
500.00000 343,167
1000.00000 686,333
2000.00000 1,372,666
5000.00000 3,431,665
10,000.00000 6,863,331
20,000.00000 13,726,661
50,000.00000 34,316,654
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ