Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP NGN
coinmill.com
100 316
200 633
500 1582
1000 3163
2000 6327
5000 15,816
10,000 31,633
20,000 63,266
50,000 158,164
100,000 316,328
200,000 632,657
500,000 1,581,642
1,000,000 3,163,284
2,000,000 6,326,568
5,000,000 15,816,419
10,000,000 31,632,839
20,000,000 63,265,677
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NGN ADP
coinmill.com
500 158
1000 316
2000 632
5000 1581
10,000 3161
20,000 6323
50,000 15,806
100,000 31,613
200,000 63,225
500,000 158,064
1,000,000 316,127
2,000,000 632,254
5,000,000 1,580,636
10,000,000 3,161,272
20,000,000 6,322,544
50,000,000 15,806,359
100,000,000 31,612,718
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ