Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP NGN
coinmill.com
100 317
200 633
500 1583
1000 3167
2000 6333
5000 15,833
10,000 31,665
20,000 63,330
50,000 158,325
100,000 316,651
200,000 633,301
500,000 1,583,253
1,000,000 3,166,506
2,000,000 6,333,012
5,000,000 15,832,529
10,000,000 31,665,059
20,000,000 63,330,118
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NGN ADP
coinmill.com
500 158
1000 316
2000 632
5000 1579
10,000 3158
20,000 6316
50,000 15,790
100,000 31,581
200,000 63,161
500,000 157,903
1,000,000 315,806
2,000,000 631,611
5,000,000 1,579,028
10,000,000 3,158,055
20,000,000 6,316,110
50,000,000 15,790,275
100,000,000 31,580,551
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ