Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP NGN
coinmill.com
100 302
200 604
500 1511
1000 3021
2000 6042
5000 15,105
10,000 30,211
20,000 60,421
50,000 151,053
100,000 302,105
200,000 604,210
500,000 1,510,526
1,000,000 3,021,051
2,000,000 6,042,103
5,000,000 15,105,257
10,000,000 30,210,513
20,000,000 60,421,027
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NGN ADP
coinmill.com
500 166
1000 331
2000 662
5000 1655
10,000 3310
20,000 6620
50,000 16,551
100,000 33,101
200,000 66,202
500,000 165,505
1,000,000 331,011
2,000,000 662,021
5,000,000 1,655,053
10,000,000 3,310,106
20,000,000 6,620,212
50,000,000 16,550,530
100,000,000 33,101,060
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ