Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP NGN
coinmill.com
100 319
200 639
500 1597
1000 3195
2000 6389
5000 15,974
10,000 31,947
20,000 63,894
50,000 159,735
100,000 319,470
200,000 638,940
500,000 1,597,350
1,000,000 3,194,700
2,000,000 6,389,400
5,000,000 15,973,500
10,000,000 31,947,001
20,000,000 63,894,001
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NGN ADP
coinmill.com
500 157
1000 313
2000 626
5000 1565
10,000 3130
20,000 6260
50,000 15,651
100,000 31,302
200,000 62,604
500,000 156,509
1,000,000 313,018
2,000,000 626,037
5,000,000 1,565,092
10,000,000 3,130,184
20,000,000 6,260,369
50,000,000 15,650,922
100,000,000 31,301,843
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ