Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


ADP NIO
coinmill.com
100 24.70
200 49.40
500 123.50
1000 246.95
2000 493.90
5000 1234.80
10,000 2469.60
20,000 4939.25
50,000 12,348.10
100,000 24,696.20
200,000 49,392.40
500,000 123,481.05
1,000,000 246,962.05
2,000,000 493,924.15
5,000,000 1,234,810.35
10,000,000 2,469,620.75
20,000,000 4,939,241.50
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NIO ADP
coinmill.com
20.00 81
50.00 202
100.00 405
200.00 810
500.00 2025
1000.00 4049
2000.00 8098
5000.00 20,246
10,000.00 40,492
20,000.00 80,984
50,000.00 202,460
100,000.00 404,920
200,000.00 809,841
500,000.00 2,024,602
1,000,000.00 4,049,205
2,000,000.00 8,098,409
5,000,000.00 20,246,024
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ