Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NMC
coinmill.com
100 0.5100
200 1.0200
500 2.5501
1000 5.1002
2000 10.2004
5000 25.5010
10,000 51.0020
20,000 102.0040
50,000 255.0100
100,000 510.0200
200,000 1020.0400
500,000 2550.1001
1,000,000 5100.2001
2,000,000 10,200.4002
5,000,000 25,501.0005
10,000,000 51,002.0011
20,000,000 102,004.0021
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NMC ADP
coinmill.com
0.5000 98
1.0000 196
2.0000 392
5.0000 980
10.0000 1961
20.0000 3921
50.0000 9804
100.0000 19,607
200.0000 39,214
500.0000 98,035
1000.0000 196,071
2000.0000 392,141
5000.0000 980,354
10,000.0000 1,960,707
20,000.0000 3,921,415
50,000.0000 9,803,537
100,000.0000 19,607,074
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ