Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP NMC
coinmill.com
100 0.4866
200 0.9732
500 2.4330
1000 4.8659
2000 9.7318
5000 24.3296
10,000 48.6592
20,000 97.3184
50,000 243.2960
100,000 486.5921
200,000 973.1841
500,000 2432.9603
1,000,000 4865.9206
2,000,000 9731.8413
5,000,000 24,329.6032
10,000,000 48,659.2065
20,000,000 97,318.4129
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
NMC ADP
coinmill.com
0.5000 103
1.0000 206
2.0000 411
5.0000 1028
10.0000 2055
20.0000 4110
50.0000 10,276
100.0000 20,551
200.0000 41,102
500.0000 102,755
1000.0000 205,511
2000.0000 411,022
5000.0000 1,027,555
10,000.0000 2,055,110
20,000.0000 4,110,219
50,000.0000 10,275,548
100,000.0000 20,551,096
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ