Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ADP NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 35.5
1000 71.0
2000 142.5
5000 356.0
10,000 712.0
20,000 1424.5
50,000 3560.5
100,000 7121.5
200,000 14,242.5
500,000 35,606.5
1,000,000 71,213.5
2,000,000 142,426.5
5,000,000 356,066.5
10,000,000 712,133.5
20,000,000 1,424,267.0
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NOK ADP
coinmill.com
10.0 140
20.0 281
50.0 702
100.0 1404
200.0 2808
500.0 7021
1000.0 14,042
2000.0 28,085
5000.0 70,212
10,000.0 140,423
20,000.0 280,846
50,000.0 702,116
100,000.0 1,404,231
200,000.0 2,808,463
500,000.0 7,021,156
1,000,000.0 14,042,313
2,000,000.0 28,084,625
NOK tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ