Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP NPR
coinmill.com
100 90.70
200 181.40
500 453.50
1000 906.95
2000 1813.90
5000 4534.75
10,000 9069.55
20,000 18,139.10
50,000 45,347.70
100,000 90,695.40
200,000 181,390.85
500,000 453,477.10
1,000,000 906,954.25
2,000,000 1,813,908.50
5,000,000 4,534,771.25
10,000,000 9,069,542.45
20,000,000 18,139,084.95
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
NPR ADP
coinmill.com
100.00 110
200.00 221
500.00 551
1000.00 1103
2000.00 2205
5000.00 5513
10,000.00 11,026
20,000.00 22,052
50,000.00 55,130
100,000.00 110,259
200,000.00 220,518
500,000.00 551,296
1,000,000.00 1,102,591
2,000,000.00 2,205,183
5,000,000.00 5,512,957
10,000,000.00 11,025,915
20,000,000.00 22,051,829
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ