Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ADP NPR
coinmill.com
100 89.90
200 179.80
500 449.50
1000 898.95
2000 1797.90
5000 4494.75
10,000 8989.50
20,000 17,979.00
50,000 44,947.50
100,000 89,895.00
200,000 179,790.00
500,000 449,475.05
1,000,000 898,950.10
2,000,000 1,797,900.20
5,000,000 4,494,750.50
10,000,000 8,989,501.05
20,000,000 17,979,002.05
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NPR ADP
coinmill.com
100.00 111
200.00 222
500.00 556
1000.00 1112
2000.00 2225
5000.00 5562
10,000.00 11,124
20,000.00 22,248
50,000.00 55,620
100,000.00 111,241
200,000.00 222,482
500,000.00 556,204
1,000,000.00 1,112,409
2,000,000.00 2,224,818
5,000,000.00 5,562,044
10,000,000.00 11,124,088
20,000,000.00 22,248,176
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ